Thuật ngữ cho Nhà giao dịch
Hướng dẫn A-Z của Chúng tôi về các Thuật ngữ Giao dịch Quan trọng nhất
A
51% Attack - Tấn công 51%
Khi một nhóm thợ đào sử dụng hơn 50% tốc độ đào của mạng, để tấn công và giành quyền kiểm soát chuỗi khối. Đây còn được gọi là ‘Tấn công Đa số’.
Algorithmic Trading - Giao dịch theo Thuật toán
Hình thức giao dịch theo đó các lệnh được thực hiện bằng cách sử dụng các hướng dẫn giao dịch được lập trình sẵn. Đây còn được gọi là ‘giao dịch tự động’.
Altcoin
Tiền điện tử thay thế cho Bitcoin, đề cập đến tất cả loại tiền điện tử khác ngoài Bitcoin.
AML (Anti-Money Laundering) - AML (Chống Rửa tiền)
Các luật, quy định và thủ tục do các tổ chức tài chính thực hiện để phát hiện và ngăn chặn các hoạt động rửa tiền bất hợp pháp.
Arbitrage - Kiếm lời chênh lệch giá
Mua và bán tài sản cùng một lúc trên các sàn giao dịch/nhà môi giới khác nhau, để tận dụng sự thiếu hiệu quả về giá như chênh lệch giá niêm yết.
Asian Session - Phiên giao dịch Châu Á
Đề cập đến giờ giao dịch xảy ra khi Nhật Bản và Australia mở cửa trong giờ làm việc hoạt động.
Ask Price - Giá bán
Thuật ngữ “giá bán" đề cập đến mức giá cao nhất mà người mua trả để mua tại bất kỳ thời điểm nào. Giá bán là mức giá thấp nhất mà người bán sẵn sàng chấp nhận. Đây còn được gọi là giá ‘Bán ra’.
Asset classes - Lớp tài sản
Nhóm khoản đầu tư có các đặc điểm tương tự và thường hoạt động theo luật và quy định giống nhau.
Aussie Dollar
Nickname đề cập đến cặp tỷ giá AUD/USD.
Average down - Hạ giá trung bình
Thêm vào một vị thế hiện có với mức giá tốt hơn so với giá nhập ban đầu.
Average up - Tăng giá trung bình
Thêm vào một vị thế hiện có với mức giá thấp hơn so với giá nhập ban đầu.
B
Backtesting - Thử nghiệm ngược
Phương thức thử nghiệm chiến lược giao dịch bằng cách sử dụng dữ liệu lịch sử để kiểm tra xem nó sẽ hoạt động như thế nào trong quá khứ.
Base Currency - Đồng tiền Cơ sở
Đồng tiền đầu tiên trong một cặp tỷ giá được gọi là ’đồng tiền yết giá’. Ví dụ, đồng tiền yết giá của GBP/USD là GBP.
Bear Market - Thị trường Giá xuống
Thị trường trong đó giá đang giảm, được đặc trưng bởi hàng loạt đáy thấp hơn và đỉnh thấp hơn trong biến động giá. Nguồn gốc của diễn đạt này có thể đến từ cách những người đầu cơ giá xuống tấn công, bằng cách quét bàn chân của họ từ dưới lên.
Bid Price - Giá mua
Thuật ngữ "mua" đề cập đến mức giá thấp nhất mà người bán sẽ bán. Giá mua là mức giá cao nhất mà người mua sẵn sàng chấp nhận.
Bitcoin (BTC)
Tiền điện tử hàng đầu, được thành lập đầu tiên với tên thương hiệu được nhiều người công nhận nhất. Nó được công nhận là loại tiền kỹ thuật số phi tập trung hoạt động mà không chịu bất kỳ sự kiểm soát hoặc cơ quan trung ương nào, chẳng hạn như chính phủ hoặc ngân hàng để tác động trực tiếp đến nó.
Black swan event - Sự kiện thiên nga đen
Sự kiện hiếm gặp và không thể đoán trước nằm ngoài dự đoán thông thường và có khả năng gây hậu quả nghiêm trọng về tài chính.
Blockchain - Chuỗi khối
Một bản ghi điện tử phi tập trung của các giao dịch Tiền điện tử, được mã hóa trên một mạng lưới các hệ thống máy tính.
Blue chip
Thuật ngữ được sử dụng để mô tả các công ty hoặc cổ phiếu nổi tiếng, có uy tín và vốn hóa tốt, đồng thời được coi là khoản đầu tư đáng tin cậy. Thuật ngữ “blue chip” bắt nguồn từ trò chơi poker, trong đó “blue chip” có giá trị cao nhất.
Bollinger Bands - Dải Bollinger
Chỉ báo phân tích kỹ thuật do John Bollinger tạo ra và được sử dụng như một kênh giá động theo các biến động giá để điều chỉnh thay đổi về độ biến động.
Bond - Trái phiếu
Là chứng khoán nợ mà người đi vay phát hành chúng để huy động vốn từ các nhà đầu tư sẵn sàng cho họ vay tiền trong một thời hạn nhất định. Trái phiếu được coi là khoản đầu tư thu nhập cố định. Tổ chức phát hành có thể là chính phủ hoặc tập đoàn.
Breakout - Sự bứt ra
Khi giá thị trường phá vỡ và tăng tốc vượt qua một mức đáng kể.
BTC dominance - Sự thống trị của BTC
Tỷ lệ giữa vốn hóa thị trường của Bitcoin so với tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử.
BUIDL
Thuật ngữ được các chuyên gia tiền điện tử sử dụng để thúc giục những người đam mê tiền điện tử tập trung vào việc xây dựng các dự án tiền điện tử mới thay vì chỉ đơn giản là giữ tài sản tiền điện tử của họ và chờ giá tăng. (BUIDL là lỗi chính tả của từ BUILD, tương tự như cách HODL là lỗi chính tả của từ HOLD.)
Bull Market - Thị trường Giá tăng
Thị trường trong đó giá cả đang tăng lên, được đặc trưng bởi hàng loạt đỉnh cao hơn và đáy cao hơn trong biến động giá. Nguồn gốc của diễn đạt này có thể đến từ cách những người đầu cơ giá lên tấn công bằng cách đẩy sừng lên trên.
Buy limit - Giới hạn mua
Lệnh Giới hạn mua là yêu cầu nhà môi giới mua ở mức giá “Bán”, có thể bằng hoặc thấp hơn giá được chỉ định trong lệnh (giá tốt nhất hiện có). Để sử dụng loại lệnh này, mức giá hiện tại phải cao hơn giá trị trong lệnh, với dự đoán sẽ mua thấp hơn giá thị trường hiện tại.
Buy stop - Dừng mua
Lệnh Dừng mua là yêu cầu nhà môi giới mua ở mức giá "Bán", có thể bằng hoặc cao hơn mức được chỉ định trong lệnh (giá tốt nhất hiện có). Để sử dụng loại lệnh này, mức giá hiện tại phải thấp hơn giá trị trong lệnh, với dự đoán mua cao hơn giá thị trường hiện tại.
Buy stop – limit - Giới hạn dừng mua
Lệnh Giới hạn Dừng mua kết hợp lệnh dừng và lệnh giới hạn. Khi trong tương lai, giá "Bán" đạt đến ‘mức dừng’, lệnh Giới hạn Mua sẽ được đặt ở ‘giá Giới hạn Dừng’. Để sử dụng loại lệnh này, mức giá hiện tại phải thấp hơn ‘mức dừng’.
C
Cable
Nickname đề cập đến cặp tỷ giá GBP/USD.
Call Option - Quyền chọn mua
Một thỏa thuận giữa người mua và người bán để trao đổi chứng khoán ở một mức giá cố định, trong một khung thời gian nhất định.
Candlestick - Hình nến
Một đại diện trực quan của hành động giá, được hiển thị trên biểu đồ. Kỹ thuật này lần đầu tiên được sử dụng bởi các thương nhân gạo ở Nhật Bản trong thế kỷ 16 cung cấp các tín hiệu cảnh báo sớm về những thay đổi giá có thể xảy ra. Ngày nay nó là một trong những cách phổ biến nhất để theo dõi biểu đồ. Biểu đồ nến hiển thị giá cao, thấp, mở & đóng của từng giai đoạn.
Cash account - Tài khoản tiền mặt
Một tài khoản giao dịch trong đó sức mua tối đa bằng với vốn đầu tư.
CFD
CFD hay còn gọi là Hợp đồng Chênh lệch, là các công cụ tài chính phái sinh cho phép nhà đầu tư tham gia vào sự biến động của giá tài sản mà không cần sở hữu chính tài sản đó.
Coin (Crypto) - Đồng xu (Tiền điện tử)
Thuật ngữ được sử dụng để mô tả tài sản tiền điện tử.
Collateral - Tài sản thế chấp
Một số tiền hoặc tài sản mà người cho vay yêu cầu làm bảo đảm để cung cấp khoản vay hoặc dịch vụ cho người vay.
Commissions - Hoa hồng
Phí giao dịch được tính để tạo thuận lợi cho giao dịch, có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà môi giới và loại tài khoản.
Commodities - Hàng hóa
Nguyên vật liệu dùng để sản xuất hàng hóa và dịch vụ khác. Ví dụ bao gồm Năng lượng, Kim loại và Ngũ cốc.
Commodity Currencies - Đồng tiền Yết giá
Các cặp tỷ giá bao gồm đồng tiền có nền kinh tế phụ thuộc vào chuyên gia về loại nguyên liệu thô nhất định.
Consolidation - Hợp nhất
Thuật ngữ được sử dụng để mô tả hành động giá đi ngang trong đó giá của chứng khoán không tăng hoặc giảm đáng kể.
Continuation Pattern - Mô hình Tiếp diễn
Mô hình được hình thành trên biểu đồ giá biểu thị sự tiếp tục theo chiều hướng của xu hướng đang diễn ra.
Contract Size - Quy mô Hợp đồng
Đề cập đến số lượng đang được mua hoặc bán bởi nhà giao dịch, dựa trên các điều khoản của hợp đồng và loại tài khoản.
Correlated assets - Tài sản tương quan
Mô tả mức độ mà hai tài sản biến động tương đối với nhau trong một khoảng thời gian xác định.
Cryptocurrency - Tiền điện tử
Tiền điện tử là phương tiện trao đổi kỹ thuật số. Một điểm khác biệt so với tiền pháp định là chúng không được phát hành bởi ngân hàng trung ương. Một điểm khác biệt nữa là mã hóa được sử dụng để ‘’điều chỉnh’’ việc tạo ra từng đơn vị mới.
Cryptocurrency Whitepaper - Sách trắng về Tiền điện tử
Một tài liệu kỹ thuật phác thảo cơ chế và tính kinh tế của một dự án tiền điện tử cụ thể.
Cryptography - Mật mã
Nghiên cứu về các kỹ thuật truyền thông an toàn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “Kryptos” có nghĩa là ẩn.
Currency Pair - Cặp tỷ giá
Báo giá của hai đồng tiền khác nhau, với một đồng tiền được báo giá theo đồng tiền kia. Ví dụ, USD/JPY (Đô la Mỹ so với Yên Nhật)
D
Day Trading - Giao dịch trong ngày
Phong cách giao dịch mà các giao dịch thường được mở và đóng trong cùng một ngày.
Dead cat bounce - Cú nảy con mèo chết
Một biệt ngữ có nguồn gốc từ Phố Wall và được các nhà giao dịch sử dụng để mô tả thị trường đang trải qua một đợt phục hồi ngắn hạn sau một đợt giảm giá mạnh. Ý tưởng là “ngay cả một con mèo chết cũng sẽ nảy lên sau khi rơi từ độ cao lớn”.
Decentralised exchange (DEX) - Sàn giao dịch phi tập trung (DEX)
Các nền tảng cho phép người dùng giao dịch tài sản kỹ thuật số mà không cần đến bên trung gian đáng tin cậy hoặc sàn giao dịch để giữ tiền của họ. Giao dịch được thực hiện trực tiếp giữa ví người dùng thông qua hợp đồng thông minh.
Decentralized finance (Defi) - Tài chính phi tập trung (Defi)
Một hệ thống tài chính mở và toàn cầu, ngang hàng (nghĩa là trực tiếp giữa hai bên) và được coi là giải pháp thay thế cho hệ thống ngân hàng truyền thống.
Demo account - Tài khoản Demo
Tài khoản giao dịch bằng tiền chơi cho phép các nhà giao dịch thực hành các chiến lược giao dịch của họ trong điều kiện thị trường thực.
Derivative (financial) - Phái sinh (tài chính)
Một hợp đồng giữa hai bên, có giá trị bắt nguồn từ hiệu suất của một tài sản cơ sở. Một số loại phái sinh bao gồm, hợp đồng tương lai, quyền chọn và CFD.
Divergence - Tín hiệu phân kỳ
Khi giá của một tài sản biến động theo chiều hướng ngược lại của một bộ dao động kỹ thuật.
Dividend - Cổ tức
Việc phân phối một phần lợi nhuận của công ty cho các cổ đông theo quyết định của hội đồng quản trị.
Dollar Yen (Ninja) - Đô la Yên (Ninja)
Nickname đề cập đến cặp tỷ giá USD/JPY.
Downtick - Mức giảm
Sự giảm dần giá của một tài sản so với giá giao dịch đã hoàn thành gần đây nhất của nó.
Downtrend - Xu hướng giảm
Thị trường trong đó giá đang giảm, được đặc trưng bởi hàng loạt đáy thấp hơn và đỉnh thấp hơn trong biến động giá.
Drawdown - Mức rút vốn
Đo lường phần trăm giảm từ mức đỉnh lịch sử trong tài khoản giao dịch.
Dynamic Leverage - Đòn bẩy Động
Nó đại diện cho một cách năng động để tính toán yêu cầu ký quỹ cần thiết để duy trì giao dịch trên nền tảng. Tính toán này sẽ tự động điều chỉnh mức ký quỹ cần thiết cho từng vị thế mở. Bằng cách này, khách hàng được hưởng mức ký quỹ yêu cầu thấp hơn trên khối lượng nhỏ hơn, vốn đang tăng lên một cách linh hoạt khi khối lượng được tăng lên. Khi khối lượng trên mỗi Công cụ của khách hàng tăng lên, đòn bẩy tối đa được cung cấp sẽ giảm tương ứng.
DYOR (Do Your Own Research) - DYOR (Tự nghiên cứu)
Quá trình tự điều tra và chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thực hiện giao dịch.
E
Earnings Per Share (EPS) - Thu nhập trên mỗi Cổ phiếu (EPS)
Chỉ báo lợi nhuận của một công ty, được tính bằng cách chia thu nhập ròng được tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định, cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
EAs (Expert Advisors) - EA (Chuyên gia Cố vấn)
Phần mềm chạy trên nền tảng giao dịch MetaQuotes, để bắt đầu và thực hiện giao dịch tự động bằng cách sử dụng các tiêu chí giao dịch được xác định trước.
ECN (Electronic Communication Network) - ECN (Mạng Thông tin điện tử)
Một hệ thống vi tính hóa và tự động khớp các lệnh mua và bán giữa các nhà giao dịch và nhà cung cấp thanh khoản.
Economic Indicator - Các Chỉ báo Kinh tế
Các số liệu về hiệu quả kinh tế và sự ổn định được sử dụng để phân tích các cơ hội đầu tư hiện tại và tương lai.
Elliot wave - Sóng Elliott
Lý thuyết về phân tích kỹ thuật do Ralph Nelson Elliot phát triển vào những năm 1930, tập trung vào cách thị trường biến động để phát triển thành xu hướng.
End of day order - Lệnh cuối ngày
Lệnh chờ mua hoặc bán ở một mức giá xác định chỉ có hiệu lực cho đến cuối ngày giao dịch.
Equity - Số dư tức thời
Tổng giá trị của tài khoản giao dịch, là tổng của “số dư” và lãi/lỗ chưa thực hiện.
European Session - Phiên giao dịch Châu Âu
Đề cập đến giờ giao dịch xảy ra khi Châu Âu và Vương quốc Anh mở cửa trong giờ làm việc hoạt động.
Exchange Rate - Tỷ giá Hối đoái
Giá hoặc tỷ giá tương đối của một đồng tiền so với một đồng tiền khác, được sử dụng cho mục đích chuyển đổi.
Exchange Traded Fund (ETF) - Quỹ hoán đổi Danh mục (ETF)
Là loại quỹ đầu tư có thể giao dịch trên sàn chứng khoán, dưới dạng một rổ chứng khoán.
Execution - Thực hiện
Hành động của một lệnh giao dịch được thực hiện.
Exotic Currency Pairs - Cặp tỷ giá Yếu
Các cặp tỷ giá, trong đó ít nhất một trong số các loại tiền tệ liên quan thuộc về nền kinh tế mới nổi. Ví dụ bao gồm đồng đô la Mỹ so với đồng Peso Mexico (USDMXN) và đồng đô la Mỹ so với đồng Rand Nam Phi (USDZAR).
Exotic pairs - Cặp tỷ giá Yếu
Một cặp tỷ giá tiền tệ có ít nhất một đồng tiền là của nền kinh tế mới nổi. Ví dụ bao gồm EUR/TRY USD/ZAR và USD/MXN.
Expectancy - Kỳ vọng
Đề cập đến lợi nhuận kỳ vọng trên mỗi giao dịch và được tính như sau: (Lợi nhuận trung bình X khả năng đạt được) – (tổn thất trung bình X xác suất thua lỗ) Hệ thống giao dịch có kỳ vọng dương ngụ ý rằng theo thời gian, hệ thống sẽ sinh lãi.
F
Fake-out - Phá vỡ giả
Khi giá thị trường không tiếp tục vượt qua một mức đáng kể và đảo ngược chiều hướng.
Fiat Currency - Tiền pháp định
Loại tiền tệ không được hỗ trợ bởi một loại hàng hóa như vàng. Tiền pháp định thường được ủy quyền theo quy định của chính phủ.
Fibonacci tool (retracement & extension) - Công cụ Fibonacci (hồi quy & mở rộng)
Công cụ phổ biến được các nhà giao dịch sử dụng để vẽ các đường hỗ trợ & kháng cự, đặt lệnh dừng và chốt lãi.
Fill or kill - Khớp toàn bộ hoặc Hủy
Lệnh chờ yêu cầu phải được khớp toàn bộ, nếu không sẽ không được khớp chút nào (không khớp một phần) và bị hủy.
Fill price - Giá khớp
Giá mà một giao dịch được hoàn thành, có thể khác với giá đặt lệnh.
Fintech
Công nghệ tài chính. Điều này bao gồm mọi cập nhật và đổi mới trong lĩnh vực dịch vụ tài chính.
Flotation - Phát hành
Khi cổ phiếu của một công ty được niêm yết để bán lần đầu tiên trên thị trường chứng khoán.
Follow-through - Bùng nổ theo đà
Khi giá thị trường phá vỡ và tăng tốc vượt qua một mức đáng kể.
FOMO (Fear of Missing Out) - FOMO (Hội chứng sợ bỏ lỡ)
Cảm giác mà nhà giao dịch trải qua khi họ lo lắng hoặc sợ bỏ lỡ một cơ hội giao dịch có khả năng sinh lời.
Foreign Exchange - Ngoại hối
Forex, viết tắt là FX đề cập đến việc mua và bán đồng thời một đồng tiền pháp định cho một đồng tiền khác.
Fork - Phân nhánh
Phân nhánh xảy ra khi có sự ‘chia tách’, tức là, các thay đổi trong giao thức của chuỗi khối. Chuỗi khối sau đó phân nhánh thành hai chuỗi khối riêng biệt, chia sẻ lịch sử giao dịch cho đến thời điểm ‘chia tách’ nhưng tiếp tục độc lập từ đó trở đi.
Free Margin - Số dư Khả dụng
Sức mua của một tài khoản giao dịch dựa trên đòn bẩy sẵn có của nó.
FUD (Fear, Uncertainty and Doubt) - FUD (Sợ hãi, Không chắc chắn và Nghi ngờ)
Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả sự tiêu cực và bi quan xung quanh một thị trường cụ thể.
Fundamental Analysis - Phân tích Cơ bản
Việc xem xét các sự kiện đã được lên lịch và không được lên lịch có thể tác động đến giá trị của một tài sản, một công ty, một đồng tiền hoặc một nền kinh tế. Ví dụ bao gồm nhưng không giới hạn ở việc công bố dữ liệu kinh tế và các cuộc họp của ngân hàng trung ương.
Futures - Hợp đồng tương lai
Một loại hợp đồng phái sinh để thực hiện giao dịch vào một ngày trong tương lai được xác định trước, với mức giá thỏa thuận.
G
Gap - Khoảng giá
Một khu vực trên biểu đồ không có hoạt động giao dịch, được quan sát khi giá đóng cửa của một khoảng thời gian không giống với giá mở của khoảng thời gian tiếp theo.
Good till cancelled order (GTC) - Lệnh tồn tại cho đến khi bị hủy (GTC)
Lệnh chờ mua hoặc bán ở một mức giá cụ thể vẫn hoạt động cho đến khi bị hủy theo cách thủ công.
Gross Profit - Lợi nhuận Gộp
Tổng thu nhập từ bán hàng sau khi đã trừ chi phí sản xuất.
H
Halving - Giảm một nửa
Một sự kiện xảy ra khi lợi nhuận khai thác của một đồng tiền điện tử bị cắt giảm một nửa. Ví dụ, trong Bitcoin, điều này xảy ra bốn năm một lần.
Hard Fork - Hard Fork (Phân nhánh Cứng)
Một bản cập nhật phần mềm mới được triển khai bởi một chuỗi khối không tương thích với giao thức chuỗi khối đang hoạt động, gây ra sự phân tách vĩnh viễn thành hai giao thức riêng biệt chạy đồng thời và độc lập.
Head and shoulders - Mô hình đầu và vai
Một mô hình phân tích kỹ thuật cổ điển chỉ ra sự thay đổi theo chiều hướng chung của thị trường.
Hedging - Phòng ngừa rủi ro
Chọn một vị thế ngược lại trong cùng một thị trường hoặc một thị trường có tương quan cao, như một cách để hạn chế và quản lý mức độ rủi ro của khoản đầu tư ban đầu.
High water mark - Mức cao nhất
Mức giá trị cao nhất trong lịch sử mà một tài khoản giao dịch đã đạt được.
HODL
Một thuật ngữ được các chuyên gia tiền điện tử sử dụng để nhắc những người đam mê tiền điện tử tập trung vào việc nắm giữ tài sản tiền điện tử của họ thay vì thanh lý. HODL (Hold On for Dear Life) là một lỗi chính tả của từ HOLD.
I
Ichimoku kinko hyo - Chỉ báo Ichimoku kinko hyo
Một chỉ báo kỹ thuật linh hoạt được sử dụng để xác định chiều hướng của xu hướng, các bước ngoặt của động lượng cùng với các vùng hỗ trợ và kháng cự trong tương lai. ‘Ichimoku’ có nghĩa là "một cái liếc mắt" và ‘Kinko Hyo’ có nghĩa là "cân bằng". Như tên gọi của nó, các tín hiệu mua và bán có thể được nhận ra dễ dàng chỉ bằng một cái nhìn vào biểu đồ.
Index - Chỉ số
Một nhóm hoặc rổ chứng khoán dưới một công cụ có thể giao dịch, đại diện và đo lường hiệu suất tổng thể của một thị trường, ngành hoặc lĩnh vực cụ thể.
Inflation - Lạm phát
Tốc độ tăng của mức giá theo thời gian đối với một rổ sản phẩm cụ thể. Lạm phát tăng dẫn đến sức mua giảm.
Initial Coin Offering (ICO) - Phát hành Tiền Lần đầu (ICO)
Khi một dự án tiền điện tử mới gây quỹ bằng cách cung cấp token mới hoặc tiền xu mới cho công chúng lần đầu tiên. Đây là phiên bản IPO (Chào bán Lần đầu ra Công chúng) liên quan đến tiền điện tử.
Initial Public Offering (IPO) - Phát hành cổ phiếu ra Công chúng Lần đầu (IPO)
Khi một doanh nghiệp hoặc công ty tư nhân lần đầu tiên chào bán cổ phần của mình ra công chúng. Có nghĩa là quyền sở hữu của công ty chuyển từ tư nhân sang công khai.
Interest Rates - Lãi suất
Tỷ lệ khoản vay mà người cho vay tính cho người đi vay, vượt quá số tiền gốc, được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm hàng năm.
Intraday Trading - Giao dịch Trong ngày
Phong cách giao dịch mà các giao dịch thường được mở và đóng trong cùng một ngày, còn được gọi là giao dịch trong ngày.
Intraday traders Nhà giao dịch Trong ngày
Đề cập đến các nhà giao dịch muốn mở và đóng các vị thế của họ trong cùng một ngày dương lịch.
Intraweek trading - Giao dịch trong tuần
Đề cập đến các nhà giao dịch muốn mở và đóng các vị thế của họ trong cùng một tuần dương lịch.
Investor - Nhà đầu tư
Các nhà đầu tư có xu hướng tập trung vào kết quả dài hạn, tìm kiếm sự đa dạng hóa rủi ro và bảo vệ vốn đồng thời nhằm đánh giá cao danh mục đầu tư của họ.
K
Kiwi
Nickname đề cập đến cặp tỷ giá NZD/USD.
KYC (Know Your Costumer / Client) - KYC (Hiểu Khách hàng)
Quá trình xác minh mà khách hàng trải qua để xác nhận danh tính và thông tin cá nhân của họ.
L
Ledger - Sổ cái
Tập hợp các tài khoản nơi các giao dịch được ghi lại.
Ledger (Wallet) - Sổ cái (Ví)
“Ví Sổ cái” là ví phần cứng nổi tiếng để lưu trữ khóa riêng cho Tiền điện tử ngoại tuyến.
Leverage - Đòn bẩy
“Khoản vay” do nhà môi giới cung cấp, cho phép nhà giao dịch giao dịch số vốn lớn hơn số dư tài khoản ban đầu của họ. Nó được thể hiện dưới dạng tỷ lệ, chẳng hạn nếu bạn giao dịch với đòn bẩy 1:1000, bạn có thể giao dịch gấp 1.000 lần giá trị danh nghĩa của tài khoản giao dịch của mình.
Liability - Trách nhiệm
Các khoản nợ hợp pháp mà một công ty nợ các chủ nợ.
Limit Order (buy) - Lệnh Giới hạn (mua)
Lệnh Giới hạn Mua là lệnh chờ mua thấp hơn giá thị trường hiện tại.
Limit Order (sell) - Lệnh Giới hạn (bán)
Lệnh Giới hạn Bán là lệnh chờ bán cao hơn giá thị trường hiện tại.
Liquidity - Thanh khoản
Khả năng của thị trường cho phép tài sản được mua và bán một cách hiệu quả.
Long Position - Vị thế Mua
Khi thực hiện một vị thế mua, bạn có lãi nếu giá thị trường tăng, và thua lỗ nếu giá thị trường giảm.
Loonie
Nickname đề cập đến cặp tỷ giá USD/CAD.
Lot - Lô
Đơn vị đo lường được tiêu chuẩn hóa được sử dụng để xác định quy mô hợp đồng của một tài sản.
M
MACD (Moving Average Convergence / Divergence) - MACD (Đường trung bình Động Hội thụ / Phân kỳ)
Một chỉ báo phân tích kỹ thuật được sử dụng để theo dõi khoảng cách giữa các Đường trung bình Động (MA). Nhà giao dịch sử dụng điều này để xác định xem chiều hướng thị trường là tăng hay giảm.
Major Pairs - Cặp tỷ giá Chính
Các cặp tỷ giá được giao dịch nhiều nhất được gọi là “Cặp tỷ giá chính”. Tất cả đều bao gồm đồng đô la Mỹ là một trong những đồng tiền. Đó là EUR/USD GBP/USD, USD/JPY, USD/CHF, USD/CAD, AUD/USD và NZD/USD.
Margin Account - Ký quỹ Tài khoản
Tài khoản cho phép sử dụng đòn bẩy, nơi các nhà giao dịch có thể giao dịch một số vốn lớn hơn giá trị tiền nạp của họ.
Margin Call - Lệnh gọi Ký quỹ
Cảnh báo rằng số dư tức thời của nhà giao dịch đang đạt đến mức tối thiểu được yêu cầu trước để duy trì các vị thế mở hiện tại.
Margin requirement - Yêu cầu ký quỹ
Tài sản thế chấp dưới dạng ký quỹ mà nhà môi giới yêu cầu để đảm bảo bù đắp các khoản lỗ khi giao dịch sử dụng đòn bẩy.
Market Capitalisation - Vốn hóa Thị trường
Giá trị thị trường của tài sản, công ty hoặc lĩnh vực được tính bằng cách nhân giá của nó với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
Market Order - Lệnh Thị trường
Lệnh mua/bán một tài sản ở mức giá tốt nhất hiện có.
Merger - Sáp nhập
Khi hai công ty kết hợp để thành lập một công ty mới.
Metatrader
Phần mềm định giá và biểu đồ.
Minor Pairs - Cặp tỷ giá Phụ
Các cặp tỷ giá không bao gồm Đô la Mỹ (USD) nhưng có các loại tiền tệ từ các nền kinh tế lớn khác. Các cặp tỷ giá yếu cũng được coi là các Cặp tỷ giá Chéo. Ví dụ gồm có EUR/GBP, EUR/CHF, GBP/JPY, v.v.
Momentum - Động lượng
Thuật ngữ được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để mô tả tốc độ tăng hoặc giảm tốc mà tại đó giá đang thay đổi trong một khoảng thời gian cố định.
Moving Average - Đường trung bình Động
Một số liệu thống kê được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để làm dịu hành động giá, hỗ trợ các nhà giao dịch xác định xu hướng.
Mutual Funds - Quỹ tương hỗ
Phương tiện đầu tư tập hợp tiền từ các nhà đầu tư với mục tiêu đầu tư chung. Thông thường, các quỹ tương hỗ đang hoạt động trong cổ phiếu, trái phiếu và các loại chứng khoán khác.
N
NDD (No Dealing Desk) - NDD (Không có Bàn Giao dịch)
Mô tả một nền tảng giao dịch cung cấp quyền truy cập trực tiếp vào tỷ giá thị trường liên ngân hàng.
Negative balance protection - Bảo vệ tài khoản khỏi số dư âm
Bảo vệ tài khoản khỏi số dư âm giới hạn mức thua lỗ tối đa mà một khách hàng bán lẻ có thể gặp phải, vì nhà giao dịch chỉ có thể mất những gì có trong số dư tài khoản và không thêm nữa. Rất quan trọng trong trường hợp biến động giá rất đột ngột, vì nhà giao dịch sẽ không bao giờ bị thua lỗ lớn hơn tổng số dư tài khoản.
Net Profit - Lợi nhuận ròng
Lợi nhuận ròng là số tiền kiếm được sau khi trừ đi tất cả chi phí hoạt động, trả lãi và nghĩa vụ thuế trong một khoảng thời gian nhất định.
Non – Fungible assets - Tài sản không thể thay đổi
Mỗi đơn vị tài sản là duy nhất và có sự khác biệt dễ phân biệt với các đơn vị khác. Ví dụ, một mảnh bất động sản là không thể thay thế, vì nó là duy nhất về đặc điểm và vị trí, và nó không giống với bất kỳ mảnh bất động sản nào khác.
Non-Fungible Token (NFT) - Token Không thể thay đổi (NFT)
Các tài sản tiền điện tử có thể sưu tập được kết nối với một tập tin kỹ thuật số duy nhất, để các token riêng lẻ có thể được coi là có sự khác biệt có ý nghĩa với nhau.
O
Offer price - Giá bán ra
Một cách khác để tham khảo giá “Bán”.
One cancels the other (OCO) - Lệnh này hủy lệnh kia (OCO)
Hai lệnh đang chờ xử lý, khi một trong hai lệnh được thực hiện, lệnh còn lại sẽ tự động bị hủy.
Open Order - Mở lệnh
Đề cập đến lệnh chờ được đặt trong nền tảng, chưa được thực hiện hoặc bị hủy bỏ.
Option - Quyền chọn
Quyền chọn là một hình thức phái sinh cho phép người mua hoặc người nắm giữ quyền chọn lựa chọn mua hoặc bán chứng khoán ở mức giá đã chọn trong tương lai mà không có nghĩa vụ phải hoàn thành giao dịch.
Order Execution - Khớp lệnh
Khi các nhà môi giới thực hiện quy trình giao dịch mua hoặc bán thay mặt cho một nhà giao dịch.
Orderbook - Sổ lệnh
Danh sách điện tử các lệnh mua và bán cho một tài sản hoặc chứng khoán cụ thể.
Oscillators - Chỉ báo dao động
Các chỉ báo phân tích kỹ thuật phổ biến được sử dụng để hỗ trợ các nhà giao dịch xác định những thay đổi về động lượng.
Over The Counter (OTC) Securities - Chứng khoán Phi tập trung (OTC)
Chứng khoán không được niêm yết trên một sàn giao dịch lớn và được giao dịch thông qua mạng lưới đại lý môi giới.
Overbought - Bán quá mức
Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một thị trường mở rộng quá mức, cho thấy khả năng gia tăng về sự thay đổi động lượng từ tăng xuống giảm.
Overnight position - Vị thế qua đêm
Vị thế giao dịch được chuyển sang ngày giao dịch tiếp theo.
Oversold - Bán quá mức
Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một thị trường mở rộng quá mức, cho thấy khả năng gia tăng của sự thay đổi động lượng từ giảm lên tăng.
P
Parabolic Move - Biến động hình Parabol
Khi thị trường biến động nhanh chóng theo quỹ đạo đi lên, gần như theo đường thẳng, trong một khoảng thời gian ngắn.
Parity - Bình đẳng
Đề cập đến tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền bằng nhau.
Pending orders - Lệnh chờ
Lệnh chờ là lệnh đã đặt chưa được thực hiện. Các loại lệnh này được sử dụng để mở các vị thế mới miễn là các điều kiện được xác định trước được đáp ứng. Lệnh chờ cũng có thể được sử dụng để thoát khỏi một vị thế hiện có.
Pip
Đề cập đến một đơn vị thay đổi được tiêu chuẩn hóa trong giá của một cặp tỷ giá. Ví dụ, trong cặp tỷ giá EURUSD, nó đề cập đến sự thay đổi về giá của dấu thập phân thứ 4.
Pipette - Pip
Đề cập đến một đơn vị thay đổi được tiêu chuẩn hóa nhỏ nhất trong giá của một cặp tỷ giá. Ví dụ, trong cặp tỷ giá EURUSD, nó đề cập đến sự thay đổi về giá của dấu thập phân thứ 5.
Portfolio - Danh mục đầu tư
Tập hợp các khoản đầu tư tài chính thuộc sở hữu của một cá nhân hoặc pháp nhân.
Position - Vị thế
Tổng số cổ phần ròng của một tài sản cụ thể.
Price Action - Hành động Giá
Biến động giá của chứng khoán, được vẽ trên biểu đồ theo thời gian.
Pump and dump - Lũng đoạn
Một kế hoạch bất hợp pháp được sử dụng để tăng giá chứng khoán thông qua thông tin sai lệch và gây hiểu lầm.
Q
Quarterly Report - Báo cáo Hàng quý
Một tài liệu về dữ liệu tài chính được ban hành trong khoảng thời gian 3 tháng.
Quote - Báo giá
Giá giao dịch cuối cùng của một công cụ.
Quote Currency - Đồng tiền Định giá
Đơn vị tiền tệ thứ hai trong một cặp tỷ giá, trong đó đơn vị tiền tệ đầu tiên (đồng tiền yết giá) được thể hiện. Ví dụ, Đồng tiền Định giá của GBP/USD là USD.
R
Rally - Đà phục hồi
Được sử dụng để chỉ một thị trường chứng kiến làn sóng đà tăng bền vững.
Range-bound market - Thị trường dao động
Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một thị trường đi ngang, một thị trường đang giao dịch giữa các đường biên dễ xác định.
Recession - Suy thoái
Một thời gian kéo dài của hoạt động kinh tế suy giảm. Suy thoái kỹ thuật được định nghĩa là hai quý liên tiếp tăng trưởng GDP âm.
Resistance - Kháng cự
Thuật ngữ đề cập đến một mức giá cao hơn mức giá hiện tại, trước đây đã hoạt động như một rào cản gây ra sự thay đổi trong động lượng. Nói cách khác, đó là một khu vực mà nguồn cung trước đó đã vượt quá nhu cầu, thu hút người bán, do đó khiến giá giảm xuống.
Retail investor - Nhà đầu tư nhỏ lẻ
Nhà giao dịch cá nhân không chuyên nghiệp mua và bán chứng khoán thông qua nhà môi giới hoặc sàn giao dịch.
Retracement - Thoái lui
Một đợt thoái lui chống lại chiều hướng thị trường chung.
Reversal pattern - Mô hình đảo chiều
Mô hình được hình thành trên biểu đồ giá biểu thị sự thay đổi theo chiều hướng của xu hướng.
Risk off - Tránh rủi ro
Tâm lý chung của những người tham gia thị trường là tránh các tài sản rủi ro như cổ phiếu, thay vào đó ưa chuộng các tài sản ít rủi ro hơn như trái phiếu.
Risk on - Chấp nhận rủi ro
Tâm lý chung của những người tham gia thị trường ủng hộ việc mua các tài sản rủi ro như cổ phiếu.
Risk to Reward Ratio - Tỷ lệ Rủi ro-Lợi nhuận
Một tỷ lệ xác định mối quan hệ giữa tổn thất tiềm năng (rủi ro) so với lợi nhuận tiềm năng (lợi nhuận) của một giao dịch.
ROI (Return on Investment) - ROI (Lợi nhuận trên Đầu tư)
Thông số về hiệu suất đầu tư được sử dụng để đo lường khả năng sinh lời của một khoản đầu tư so với chi phí của nó. Nó được thể hiện dưới dạng phần trăm hoặc tỷ lệ cho biết mức độ thành công của khoản đầu tư.
Round trip - Xoay vòng
Một giao dịch đã được mở và sau đó được đóng toàn bộ.
RSI (Relative Strength Index) - RSI (Chỉ số Sức mạnh Tương đối)
Bộ dao động động lượng được sử dụng trong phân tích kỹ thuật, để xác định các điểm đảo ngược và các điểm cực trị của thị trường.
S
Scalping - Giao dịch nhanh
Phong cách giao dịch theo đó các giao dịch được mở trong một thời gian ngắn để mang lại lợi nhuận nhanh chóng.
Securities (financial) - Chứng khoán (tài chính)
Đề cập đến bất kỳ hình thức tài sản tài chính có thể giao dịch.
Segregated Account - Tài khoản Được tách biệt
Đề cập đến thông lệ kinh doanh của một nhà môi giới tách biệt giữa tiền của khách hàng và tiền của chính công ty.
Sell Limit - Giới hạn Bán
Lệnh Giới hạn Bán là yêu cầu nhà môi giới bán ở mức giá “Mua”, có thể bằng hoặc cao hơn giá được chỉ định trong lệnh (giá tốt nhất hiện có). Để sử dụng loại lệnh này, mức giá hiện tại phải thấp hơn giá trị trong lệnh, với dự đoán sẽ bán thấp hơn giá thị trường hiện tại.
Sell stop - Dừng bán
Lệnh Dừng Bán là yêu cầu nhà môi giới bán ở mức giá “Mua", có thể bằng hoặc thấp hơn giá được chỉ định trong lệnh (giá tốt nhất hiện có). Để sử dụng loại lệnh này, mức giá hiện tại phải cao hơn giá trị trong lệnh, với dự đoán sẽ bán thấp hơn giá thị trường hiện tại.
Sell stop-limit - Giới hạn dừng bán
Lệnh Giới hạn Dừng bán kết hợp lệnh dừng và lệnh giới hạn. Khi trong tương lai, giá "Mua" đạt đến ‘mức dừng’, lệnh Giới hạn Bán sẽ được đặt ở ‘giá Giới hạn Dừng’. Để sử dụng loại lệnh này, mức giá hiện tại phải cao hơn ‘mức dừng’.
Sentiment - Tâm lý
Điều này đề cập đến tâm trạng chung của một thị trường và thái độ và khẩu vị tổng thể của các nhà đầu tư tham gia.
Share - Chia sẻ
Cổ phiếu là tài sản tài chính cung cấp bằng chứng về quyền sở hữu trong một công ty và cho phép người nắm giữ chúng được hưởng một phần lợi nhuận của công ty.
Sharpe Ratio - Hệ số Sharpe
Nó là một số liệu được sử dụng để đưa vào bối cảnh lợi nhuận của một khoản đầu tư dựa trên rủi ro được thực hiện. Giá trị càng cao càng tốt.
Short position - Vị thế bán
Nhận hoặc nắm giữ một vị thế giao dịch có lợi nhuận nếu giá thị trường giảm và thua lỗ nếu giá thị trường tăng.
Slippage - Độ trượt giá
Chênh lệch giữa giá mua dự kiến và giá thực hiện giao dịch.
Smart contract - Hợp đồng thông minh
Một chương trình máy tính hoặc giao thức giao dịch khác được lưu trữ trên một chuỗi khối hiện có hoạt động theo các điều khoản của hợp đồng/thỏa thuận để tự động thực hiện và ghi lại các hành động.
Speculator - Nhà đầu cơ
Các nhà đầu cơ có xu hướng tập trung vào các biến động giá ngắn hạn, tìm cách tối đa hóa lợi nhuận bằng cách hoạt động tích cực hơn.
Spot trading - Giao dịch giao ngay
Giao dịch giao ngay đề cập đến thị trường cho phép mua và bán tài sản theo tỷ giá thị trường hiện tại (giá giao ngay) để giao ngay.
Spread - Chênh lệch
Chênh lệch giữa giá Mua và giá Bán
Square
Khi tổng số nắm giữ ròng của một tài sản cụ thể bằng 0, nghĩa là không có vị thế nào được nắm giữ.
Stablecoins - Đồng tiền ổn định
Đồng tiền ổn định có giá trị cố định, vì chúng được chốt với các đồng tiền pháp định, chẳng hạn như đô la Mỹ. Đồng tiền ổn định kết nối thế giới tài chính truyền thống với thế giới defi, về cơ bản bằng cách cho phép lưu trữ phiên bản kỹ thuật số của đồng tiền pháp định trên chuỗi khối.
Standard deviation - Độ lệch chuẩn
Thước đo thống kê về độ biến động, cho biết có bao nhiêu biến thể hoặc độ phân tán so với giá trị trung bình.
Stochastic Oscillators - Chỉ báo dao động Stochastic
Bộ dao động động lượng được sử dụng trong phân tích kỹ thuật, để xác định các điểm đảo ngược và các điểm cực trị của thị trường.
Stock Split - Chia tách Cổ phiếu
Khi một công ty quyết định tăng tổng số cổ phần của mình trong khi giảm giá trị của từng cổ phần riêng lẻ. Sau khi ‘chia tách cổ phiếu’, định giá chung của công ty và cổ phần của các cổ đông vẫn giữ nguyên.
Stop Loss Order - Lệnh Cắt lỗ
Lệnh tự động đóng các vị thế mở khi giá đạt đến một mức xác định trước. Đây là chìa khóa cho các chiến lược quản lý rủi ro được sử dụng để bảo vệ các nhà giao dịch khỏi những tổn thất tiếp theo.
STP (Straight Through Processing) - STP (Xử lý Điện toán Xuyên suốt)
Mô hình này thực hiện tất cả các giao dịch với hiệu quả kỹ thuật số mà không có sự can thiệp của con người.
Strategy Tester - Tiện ích kiểm tra Chiến lược
Tính năng nền tảng giao dịch meta được sử dụng để thử nghiệm ngược các chiến lược giao dịch tự động (chuyên gia cố vấn).
Support - Hỗ trợ
Thuật ngữ đề cập đến một mức giá thấp hơn mức giá hiện tại, trước đây đã hoạt động như một rào cản gây ra sự thay đổi trong động lượng. Nói cách khác, đó là khu vực mà cầu trước đó đã vượt quá cung, thu hút người mua, do đó khiến giá tăng.
Swap - Phí qua đêm
Lãi tính cho việc giữ các vị thế đòn bẩy mở qua đêm.
Swing Trading - Giao dịch Trung hạn
Một phong cách giao dịch yêu cầu các nhà giao dịch giữ các vị thế mở trong vài ngày hoặc thậm chí vài tuần để kiếm lợi nhuận từ những biến động của thị trường.
Swissy
Nickname đề cập đến cặp tỷ giá USD/CHF.
Synthetic pairs - Cặp tỷ giá tổng hợp
Các cặp tỷ giá tổng hợp là các công cụ phái sinh tài chính đại diện cho báo giá cặp tỷ giá (liên quan đến hai tài sản khác nhau), trong đó giá trị tương đối của một đơn vị tài sản được báo giá so với đơn vị của một tài sản khác.
T
Take Profit Order - Lệnh Chốt lãi
Lệnh chờ được chỉ định cho một vị thế mở, để tự động đóng vị thế nếu giá của tài sản đạt đến mức đặt trước.
Technical Analysis - Phân tích Kỹ thuật
Một phương pháp phân tích sử dụng dữ liệu giá lịch sử để theo dõi và phân tích hành động giá nhằm dự đoán xu hướng giá trong tương lai.
Token
Token là tài sản được xây dựng dựa trên chuỗi khối hiện có bằng cách sử dụng hợp đồng thông minh. Token có thể cung cấp các tiện ích khác nhau phục vụ một số trường hợp sử dụng trong một hệ sinh thái cụ thể.
Total Value Locked (TVL) - Tổng Giá trị Bị khóa (TVL)
Một thước đo tăng trưởng của hệ sinh thái defi. TVL là tổng của tất cả tài sản tiền điện tử được đặt cọc đang kiếm được lợi nhuận và tiền lãi.
Traditional finance - Tài chính truyền thống
Tài chính truyền thống dựa vào các tổ chức tài chính tập trung như ngân hàng để tạo mối quan hệ tài chính giữa các bên và tòa án để cung cấp trọng tài giải quyết tranh chấp.
Trailing Stop - Lệnh dừng treo
Dừng treo là một lệnh dừng được thiết lập dựa trên số lượng pip/điểm được xác định trước so với giá thị trường hiện tại. Đúng như tên gọi của nó, dừng treo theo sau sẽ tự động theo sau điểm cắt lỗ của bạn khi thị trường biến động theo chiều hướng có lợi cho bạn, cho phép bạn quản lý mức độ rủi ro của mình. Trong trường hợp thị trường biến động ngược lại với bạn theo số pip/điểm đã xác định trước, thì lệnh thị trường sẽ được kích hoạt và lệnh dừng sẽ được kích hoạt, đóng vị thế mở của bạn.
Transaction cost - Chi phí giao dịch
Chi phí mua hoặc bán một sản phẩm tài chính.
Trend line - Đường xu hướng
Một kỹ thuật biểu đồ phổ biến được sử dụng để xác định các xu hướng đang diễn ra và sự đảo chiều của chúng.
U
Uptick - Mức tăng
Sự gia tăng giá của một tài sản so với giá giao dịch đã hoàn thành gần đây nhất của nó.
Uptrend - Xu hướng tăng
Một thị trường trong đó giá cả đang tăng lên, được đặc trưng bởi hàng loạt đỉnh cao hơn và đáy cao hơn trong biến động giá.
US Session - Phiên giao dịch Mỹ
Đề cập đến giờ giao dịch xảy ra khi Mỹ và Canađa mở cửa trong giờ làm việc tích cực.
Used Margin - Ký quỹ Được sử dụng
Số tiền ký quỹ đã được “chỉ định” để giữ các vị thế hiện tại mở và không thể được sử dụng để hỗ trợ việc mở các vị thế mới.
V
Volatility - Biến động
Đề cập đến các biến động giá đột ngột, có thể sắc nét và không thể đoán trước. Một tài sản đang trải qua biến động cao được coi là rủi ro hơn.
Volume - Khối lượng
Tổng số cổ phần hoặc hợp đồng được trao đổi giữa người mua và người bán một tài sản cụ thể trong một khoảng thời gian xác định trước.
W
Wallet - Ví
Một thiết bị, chương trình hoặc phần mềm cho phép người dùng lưu trữ khóa riêng và truy cập tài sản kỹ thuật số của họ.
Whale
Một cá nhân (hoặc tổ chức) giao dịch hoặc nắm giữ số lượng lớn tiền điện tử hoặc token.
Y
Yield (bonds) - Lợi tức (trái phiếu)
Đề cập đến tiền lãi cho một nhà đầu tư được tạo ra từ việc mua trái phiếu.
Yield Curve - Đường cong Lợi tức
Biểu đồ lợi tức của trái phiếu qua các ngày đáo hạn khác nhau và cho phép so sánh lợi tức ngắn hạn với lợi tức dài hạn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ chứng khoán Kho bạc Mỹ.